ус
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
ус gđ
- Xem усы.
- .
- китовый ус — lược (răng) cá voi
- он и в ус — [себ</u>е] не дует — nó cứ phớt lờ, nó cứ việc nhởn nhơ, nó không hề lo nghĩ gì hết
Tham khảo[sửa]