Bước tới nội dung

усы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

усы số nhiều (,(ед. ус м.))

  1. Ria, râu mép.
  2. (животного) râu mép.
  3. .
    мы сами с усами — chúng mình cũng chẳng thua kém ai
    по усам текло, а в рот не попало погов. — mật dính đầy ria, không một thìa vào miệng; có tiếng, không có miếng

Tham khảo

[sửa]