усилитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của усилитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usilítel' |
khoa học | usilitel' |
Anh | usilitel |
Đức | usilitel |
Việt | uxilitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]усилитель gđ
- эл. — [cái, bộ] máy tăng thế, máy tăng áp; радио — [cái, bộ] máy khuếch đại
- фото — chất tăng cường, chất tăng độ bền
Tham khảo
[sửa]- "усилитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)