Bước tới nội dung

усилитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

усилитель

  1. эл. — [cái, bộ] máy tăng thế, máy tăng áp; радио — [cái, bộ] máy khuếch đại
    фото — chất tăng cường, chất tăng độ bền

Tham khảo

[sửa]