усилиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của усилиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usílit'sja |
khoa học | usilit'sja |
Anh | usilitsya |
Đức | usilitsja |
Việt | uxilitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
усилиться Hoàn thành
- Xem усиливаться
Tham khảo[sửa]
- "усилиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)