уславливаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уславливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uslávlivat'sja |
khoa học | uslavlivat'sja |
Anh | uslavlivatsya |
Đức | uslawliwatsja |
Việt | uxlavlivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
уславливаться Hoàn thành
- Xem условливаться
Tham khảo[sửa]
- "уславливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)