условиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của условиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uslóvit'sja |
khoa học | uslovit'sja |
Anh | uslovitsya |
Đức | uslowitsja |
Việt | uxlovitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
условиться Hoàn thành
- Xem условливаться
Tham khảo[sửa]
- "условиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)