усложниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của усложниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usložnít'sja |
khoa học | usložnit'sja |
Anh | uslozhnitsya |
Đức | usloschnitsja |
Việt | uxloginitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
усложниться Hoàn thành
- Xem усложняться
Tham khảo[sửa]
- "усложниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)