услуга
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của услуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uslúga |
khoa học | usluga |
Anh | usluga |
Đức | usluga |
Việt | uxluga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]услуга gc
- (Sự) Giúp đỡ.
- окажите мне услугау! — xin anh hãy giúp tôi!
- к услугаам кого-л. — sẵn sàng giúp (giúp đỡ) ai
- услуга за услугау — lấy ơn trả ơn, ơn đền ơn, dĩ ân báo ân
- мн.: — услугаи — dịch vụ, ngành phục vụ
- к вашими услугаам! — а) — xin sẵn sàng!; б) — (в письме) — kính thư
- я к вашим услугаам — cần gì xin anh (chị, ông, bà...) cứ việc bảo tôi
Tham khảo
[sửa]- "услуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)