усмотреть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của усмотреть
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | usmotrét' |
| khoa học | usmotret' |
| Anh | usmotret |
| Đức | usmotret |
| Việt | uxmotret |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
усмотреть Hoàn thành
- Xem усматривать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “усмотреть”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)