усохнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của усохнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usóhnut' |
khoa học | usoxnut' |
Anh | usokhnut |
Đức | usochnut |
Việt | uxokhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
усохнуть Hoàn thành
- Xem усыхать
Tham khảo[sửa]
- "усохнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)