устроить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của устроить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ustróit' |
| khoa học | ustroit' |
| Anh | ustroit |
| Đức | ustroit |
| Việt | uxtroit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
устроить Hoàn thành
- Xem устраивать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “устроить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)