утвердить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утвердить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utverdít' |
khoa học | utverdit' |
Anh | utverdit |
Đức | utwerdit |
Việt | utverđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
утвердить Hoàn thành
- Xem утверждать 2, 3, 4.
Tham khảo[sửa]
- "утвердить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)