утереться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утереться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uterét'sja |
khoa học | uteret'sja |
Anh | uteretsya |
Đức | uteretsja |
Việt | uteretxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-9b-r утереться Thể chưa hoàn thành
- Xem утираться
Tham khảo[sửa]
- "утереться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)