утешить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của утешить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utéšit' |
khoa học | utešit' |
Anh | uteshit |
Đức | uteschit |
Việt | utesit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]утешить Hoàn thành
- Xem утешать
Tham khảo
[sửa]- "утешить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)