утиль
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của утиль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utíl' |
khoa học | util' |
Anh | util |
Đức | util |
Việt | util |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]утиль gđ
- собир. — phế liệu, phế vật, phụ liệu, đồ thải đi (dùng lại làm nguyên liệu)
Tham khảo
[sửa]- "утиль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)