утончить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утончить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utončít' |
khoa học | utončit' |
Anh | utonchit |
Đức | utontschit |
Việt | utontrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
утончить Hoàn thành
- Xem утончать
Tham khảo[sửa]
- "утончить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)