уточнить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уточнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utočnít' |
khoa học | utočnit' |
Anh | utochnit |
Đức | utotschnit |
Việt | utotrnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
уточнить Hoàn thành
- Xem уточнять
Tham khảo[sửa]
- "уточнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)