утроить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утроить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utróit' |
khoa học | utroit' |
Anh | utroit |
Đức | utroit |
Việt | utroit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
утроить Hoàn thành
- Xem утраивать
Tham khảo[sửa]
- "утроить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)