утюжить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của утюжить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utjúžit' |
khoa học | utjužit' |
Anh | utyuzhit |
Đức | utjuschit |
Việt | utiugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]утюжить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Là, ủi.
Tham khảo
[sửa]- "утюжить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)