ух
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Thán từ[sửa]
ух
- (для выражения восхищения, удивления и т. п. ) ồ!, chà!, a!
- (при обозначении резкого звука - от удара, выстрела и т. п. ) ầm!, bùng!, đùng!, đoành!, đòm!, đoàng!
Tham khảo[sửa]