ух

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Nga[sửa]

Thán từ[sửa]

ух

  1. (для выражения восхищения, удивления и т. п. ) ồ!, chà!, a!
  2. (при обозначении резкого звука - от удара, выстрела и т. п. ) ầm!, bùng!, đùng!, đoành!, đòm!, đoàng!

Tham khảo[sửa]