bùng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓṳŋ˨˩ | ɓuŋ˧˧ | ɓuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuŋ˧˧ |
Từ tương tự
Động từ
bùng
- Bốc lên nhanh, mạnh mẽ.
- Bùng cháy ngọn lửa của tình yêu và khát vọng.
- (Thông tục) Trốn hoặc bỏ đi nơi khác, không thực hiện một cách đột ngột.
- Bùng không trả khoản vay.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Hà Lăng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]bùng
- bụng.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Hà Lăng tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.