ухитриться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ухитриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uhitrít'sja |
khoa học | uxitrit'sja |
Anh | ukhitritsya |
Đức | uchitritsja |
Việt | ukhitritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ухитриться Hoàn thành
- Xem ухитряться
Tham khảo
[sửa]- "ухитриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)