ухищряться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

ухищряться Thể chưa hoàn thành

  1. Dùng mánh khóe, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế.
    ухищряться всеми способами — dùng trăm phương nghìn kế

Tham khảo[sửa]