участиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của участиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učastít'sja |
khoa học | učastit'sja |
Anh | uchastitsya |
Đức | utschastitsja |
Việt | utraxtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
участиться Hoàn thành
- Xem учащаться
Tham khảo[sửa]
- "участиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)