ученье
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ученье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učén'e |
khoa học | učen'e |
Anh | uchene |
Đức | utschene |
Việt | utrene |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ученье gt
- :
- ученье свет, — [а] неученье тьма — посл. — học thì sáng, không học thì tối; làm người có học mới nên khôn; nhân bất học bất tri lý
Tham khảo[sửa]
- "ученье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)