Bước tới nội dung

ученье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ученье gt

  1. :
    ученье свет, — [а] неученье тьма посл. — học thì sáng, không học thì tối; làm người có học mới nên khôn; nhân bất học bất tri lý

Tham khảo[sửa]