Bước tới nội dung

учредительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

учредительный

  1. (Để) Thành lập, sáng lập.
    учредительный съезд партии — đại hội thành lập đảng
    учредительное собрание полит. — quốc hội lập hiến

Tham khảo

[sửa]