Bước tới nội dung

уязвимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

уязвимый

  1. Dễ bị tổn thương.
    уязвимое самолюбие — lòng tự ái dễ bị tổn thương, tính hay tự ái, tính dễ tự ái
    уязвимое место — chỗ yếu, chỗ hiểm

Tham khảo

[sửa]