уяснить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của уяснить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ujasnít' |
| khoa học | ujasnit' |
| Anh | uyasnit |
| Đức | ujasnit |
| Việt | uiaxnit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
уяснить Hoàn thành
- Xem уяснять
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “уяснить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)