фавор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фавор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | favór |
khoa học | favor |
Anh | favor |
Đức | fawor |
Việt | phavor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фавор gđ
- :
- быть в фаворе кого-л. — được ai ái mộ (sủng ái, yêu chuộng), đặc sủng với ai
- быть не фаворе у кого-л. — không được ai ái mộ (sủng ái, yêu chuộng), bị thất sủng với ai
Tham khảo[sửa]
- "фавор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)