фальцевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фальцевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fal'cevát' |
khoa học | fal'cevat' |
Anh | faltsevat |
Đức | falzewat |
Việt | phaltxevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
фальцевать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сфальцевать)), ((В))
- тех. — (делать шов) — nối, làm mối nối; (делать паз) — làm đường xoi, làm đường rãnh, khoét rãnh
- полигр. — gấp giấy in, xếp giấy in
Tham khảo[sửa]
- "фальцевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)