фанатический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фанатический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fanatíčeskij |
khoa học | fanatičeskij |
Anh | fanaticheski |
Đức | fanatitscheski |
Việt | phanatitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
фанатический
Tham khảo[sửa]
- "фанатический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)