Bước tới nội dung

фашизировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

фашизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Phát xít hóa.

Tham khảo

[sửa]