Bước tới nội dung

федераци

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /fʲe.dʲeˈraː.t͜sa/, [fʲɪ.dʲɪ.rä̟ː.t͜sʰɐ]
  • Tách âm: фе‧де‧ра‧ци

Danh từ

[sửa]

федераци (fjedjeraci)

  1. liên bang.
    Россиин ФедерациRossiin FjedjeraciLiên bang Nga