Bước tới nội dung

фиаско

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фиаско gt (нескл.)

  1. (Sự, cuộc) Đại bại, thất bại hoàn toàn.
    потерпеть фиаско — bị thất bại hoàn toàn

Tham khảo

[sửa]