Bước tới nội dung

фиговый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фиговый

  1. (Thuộc về) Vả, sung.
    фиговое дерево — cây vả, cây sung
    фиговый листок а) — [chiếc, ngọn] lá nho (che bộ phận sinh dục trên tranh tượng lõa thể); б) перен. — thủ đoạn che giấu vô liêm sỉ

Tham khảo

[sửa]