фиговый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
фиговый
- (Thuộc về) Vả, sung.
- фиговое дерево — cây vả, cây sung
- фиговый листок — а) — [chiếc, ngọn] lá nho (che bộ phận sinh dục trên tranh tượng lõa thể); б) перен. — thủ đoạn che giấu vô liêm sỉ
Tham khảo[sửa]
- "фиговый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)