sung
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suŋ˧˧ | ʂuŋ˧˥ | ʂuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuŋ˧˥ | ʂuŋ˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “sung”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
sung
Động từ
[sửa]sung
Tham khảo
[sửa]- "sung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]sung ngoại động từ sang, sung
Nội động từ
[sửa]sung nội động từ
- Hát, hót.
- birds are singing — chim đang hót
- Reo (nước sôi... ); thồi vù vù (gió).
- the water sings in the kettle — nước trong ấm reo (sắp sôi)
- Ù (tai).
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]sung
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thổ
[sửa]Danh từ
[sửa]sung