физиотерапия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của физиотерапия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fizioterapíja |
khoa học | fizioterapija |
Anh | fizioterapiya |
Đức | fisioterapija |
Việt | phidioterapiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]физиотерапия gc
- lý liệu pháp, lý trị liệu pháp, liệu pháp lý học.
Tham khảo
[sửa]- "физиотерапия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)