Bước tới nội dung

филейный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

филейный

  1. :
    филейная часть — cùng phi lê, thịt thăn, thịt phi lê

Tham khảo

[sửa]