Bước tới nội dung

филиппинский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Tính từ

филиппинский

  1. (Thuộc về) Phi-líp-pin, Phi-lip-pin, Phi-luật-pin.

Tham khảo