Bước tới nội dung

финишный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

финишный (спорт.)

  1. (Thuộc về) Đích.
    финишный столб — cột làm đích
    финишная черта — [đường] vạch làm đích
    финишная лента — [sợi] dây làm đích

Tham khảo

[sửa]