фирменный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фирменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fírmennyj |
khoa học | firmennyj |
Anh | firmenny |
Đức | firmenny |
Việt | phirmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]фирменный
- :
- фирменный знак — dấu hiệu riêng của xí nghiệp
- фирменное блюдо — món đặc biệt của tiệm ăn
Tham khảo
[sửa]- "фирменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)