Bước tới nội dung

фискальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фискальный (фин.)

  1. :
    фискальная система — chế độ thuế khoá

Tham khảo

[sửa]