Bước tới nội dung

фланговый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фланговый

  1. (Thuộc về) Sườn, cánh quân, mặt bên.
    фланговая атака — [trận] tấn công vào bên sườn
    фланговый огонь — hỏa lực bên sườn
    в знак. сущ. м. — người đứng rìa hàng

Tham khảo

[sửa]