фланговый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фланговый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flangóvyj |
khoa học | flangovyj |
Anh | flangovy |
Đức | flangowy |
Việt | phlangovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]фланговый
- (Thuộc về) Sườn, cánh quân, mặt bên.
- фланговая атака — [trận] tấn công vào bên sườn
- фланговый огонь — hỏa lực bên sườn
- в знак. сущ. м. — người đứng rìa hàng
Tham khảo
[sửa]- "фланговый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)