фланель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фланель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flanél' |
khoa học | flanel' |
Anh | flanel |
Đức | flanel |
Việt | phlanel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фланель gđ
- (Vải) Fla-nen, phơ-la-nen.
Tham khảo[sửa]
- "фланель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)