флотационнвая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của флотационнвая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flotaciónnvaja |
khoa học | flotacionnvaja |
Anh | flotatsionnvaya |
Đức | flotazionnwaja |
Việt | phlotatxionnvaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
флотационнвая грануляция m.
Tham khảo[sửa]
- "флотационнвая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)