Bước tới nội dung

флотационнвая

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

флотационнвая грануляция m.

  1. Sự tạo hạt để tuyển nổi.

Tham khảo

[sửa]