фонетика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фонетика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fonétika |
khoa học | fonetika |
Anh | fonetika |
Đức | fonetika |
Việt | phonetica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]фонетика gc
- (отдел языкознания) ngữ âm học, phát âm học.
- (звуковой строй языка) [cấu tạo, cấu trúc, cơ cấu] ngữ âm.
Tham khảo
[sửa]- "фонетика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)