Bước tới nội dung

фонетика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фонетика gc

  1. (отдел языкознания) ngữ âm học, phát âm học.
  2. (звуковой строй языка) [cấu tạo, cấu trúc, cơ cấu] ngữ âm.

Tham khảo

[sửa]