Bước tới nội dung

фора

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фора gc (спорт. разг.)

  1.  :
    дать форау — chấp

Tham khảo

[sửa]