формалин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của формалин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | formálin |
khoa học | formalin |
Anh | formalin |
Đức | formalin |
Việt | phormalin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
формалин gđ (фарм.)
Tham khảo[sửa]
- "формалин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)