формально

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

формально

  1. (Một cách) Hình thức, công thức, bề ngoài.
    формально он прав — về mặt hình thức thì nó đúng
    подходить к делу формально — có thái độ hời hợt (quan liêu, hình thức chủ nghĩa) đối với công việc

Tham khảo[sửa]