формовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của формовать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | formovát' |
| khoa học | formovat' |
| Anh | formovat |
| Đức | formowat |
| Việt | phormovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
формовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сформовать)), ((В) тех.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “формовать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)